Điện thoại/zalo: 0969.878.998
Facebook:
Liên hệ |
|
HHPETROL cung cấp nhựa đường Iran đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn của ngành và quy định của Bộ Giao thông vận tải theo Thông tư TT27/2014/TT- BGTVT
- Xuất xứ: IRAN
- Trọng lượng tịnh: 183 ± 3 kg/1phi
- Trọng lượng cả bì: 192 ± 3 kg/1phi
- Trạng thái: Dạng đặc đóng phi
- Công dụng: Dùng trong việc việc tưới lớp dính bám, tưới láng nhựa và tưới thấm nhập nền mặt đường.
HHPETROL cung cấp nhựa đường Iran đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn của ngành và quy định của Bộ Giao thông vận tải theo Thông tư TT27/2014/TT- BGTVT
- Báo cáo Kết quả thí nghiệm nhựa đường Iran 60/70 :
No |
Chỉ tiêu thí nghiệm – Testing item |
Đơn vị Unit |
Tiêu chuẩn thí nghiệm Test method |
Kết quả Result |
Yêu cầu kỹ thuật TT27/2014/TT-BGTVT |
|
1 |
Độ kim lún ở 250C, 0.1mm, 5s – Penetration at 250C, 0.1mm, 5s |
0.1mm |
TCVN 7495:2005 |
65.7 |
60 - 70 |
|
2 |
Chỉ số độ kim lún PI – Penetration Index |
|
Phụ lục II TT27/2014/TT-BGTVT |
- 0.98 |
-1.5÷1.0 |
|
3 |
Điểm hóa mềm (dụng cụ vòng và bi) Softening Point (R&B method) |
0C |
TCVN 7495:2005 |
49.0 |
Min 46 |
|
4 |
Độ nhớt động lực ở 600C, Pa.s Dynamic viscosity at 60 Deg.C, Pa.s |
Pa.s |
TCVN 8818-5:2011 |
254.290 |
Min 180 |
|
5 |
Độ kéo dài ở 250C,5cm/phút – Ductility at 250C, 5cm/min |
Cm |
TCVN 7496:2005 |
>100 |
Min 100 |
|
6 |
Hàm lượng Paraphin % khối lượng (Wax Paraffin Content) |
% |
TCVN 7503:2005 |
1.75 |
Max 2.2 |
|
7 |
Điểm chớp nháy (cốc mở Cleveland) Flash Point (Cleveland Open Cup) |
0C |
TCVN 7498:2005 |
259 |
Min 232 |
|
8 |
Độ hòa tan trong Tricloetylen – Solubility in Tricloetylen |
% |
TCVN 7500:2005 |
99.78 |
Min 99 |
|
9 |
Khối lượng riêng – Specific Gravity |
g/cm3 |
TCVN 7501:2005 |
1.019 |
1.00 – 1.05 |
|
10 |
Thí nghiệm trên mẫu nhựa sau khi thí nghiệm TFOT – Chế bị mẫu theo ASTM D 1754 Test on residue from thin film oven test |
|||||
10.1 |
Tổn thất khối lượng sau gia nhiệt 5 giờ ở 1630C Loss on heating at 1630C for 5 hours |
% |
ASTM D 1754 |
0.061 |
Max 0.8 |
|
10.2 |
Tỷ lệ kim lún sau gia nhiệt 5 giờ ở 1630C so với ban đầu Penetration of residue, % of original |
% |
TCVN 7495:2005 |
69.54 |
Min 54 |
|
10.3 |
Độ kéo dài ở 250C, 5cm/phút – Ductility at 250C, 5cm/min |
Cm |
TCVN 7496:2005 |
>100 |
Min 50 |
|
11 |
Độ dính bám với đá – Coating criteria (Boiling method) |
Cấp |
TCVN 7504:2005 |
4 |
Min cấp 3 |
|
Ghi chú – Note: Kết quả chỉ có giá trị trên mẫu thử/ The results are valid for tested sample only Các thông tin từ mục 1 đến mục 5 do đơn vị yêu cầu cung cấp/ The informations from section 1 to section 5 provided by client |
Địa chỉ: Số 29 Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
Văn phòng giao dịch: Bh 01-22 Vinhomes Imperia Bạch Đằng, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com
Tel: 0225 3753 366 - Fax: 0225 3753 366
Hotline: 0969.878.998
Địa chỉ: Số 6, Ngách 9/14 Lương Định Của, P.Kim Liên, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Nhà T42707, Khu đô thị Vinhomes Times City, Số 458 Minh Khai, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com
Tel: 024 36781 888 - Fax: 024 36781 888
Hotline: 0969.878.998
Địa chỉ: Lầu 1,38E Trần Cao Vân , Phường 06 , Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Email: daukhihoanghung@hhpetrol.com
Tel: 028 73067 688
Hotline: 0969.878.998
Website đang chờ xin cấp phép bộ công thương